Học tiếng Nga cơ bản qua các câu nói thông dụng (Phần 1)
Nắm được các câu nói tiếng Nga thông dụng là bước đệm cho những người đang trong quá trình học tiếng Nga căn bản bước đầu giao tiếp được với người Nga, tạo sự thuận lợi cho việc học tiếng Nga của bản thân.
Mục đích chính của học tiếng Nga là sử dụng được tiếng Nga trong giao tiếp hằng ngày. Sau đây là những câu nói thường dùng nhất mà mọi người cần nắm để có thể giao tiếp cơ bản với người Nga. Học tiếng Nga cơ bản qua các câu nói thông dụng sẽ giúp bạn có thể sử dụng tốt những câu giao tiếp thông dụng, thậm chí người Nga có thể sẽ nghĩ bạn khá "sành" ngôn ngữ của họ đấy!
>>Xem phần 2: Học tiếng Nga cơ bản qua các câu nói thông dụng (Phần 2)
1. Tổng quát một số câu thông dụng (Общие)
>>Xem phần 2: Học tiếng Nga cơ bản qua các câu nói thông dụng (Phần 2)
1. Tổng quát một số câu thông dụng (Общие)
Người Nga khá sòng phẳng. Lời cảm ơn và xin lỗi được sử dụng thường xuyên. Do đó, bạn cũng cần học tập điều đó từ người Nga và khi bạn nói cảm ơn hay xin lỗi, bạn hãy nhìn thẳng vào mắt họ một cách chân thành!
Спасибо: Cảm ơn
Большое спасибо: Cảm ơn rất nhiều
Пожалуйста (в ответ на “спасибо”): Không có gì,đừng khách sáo(trả lời cho câu “cảm ơn”)
Да: Vâng, đúng, có
Нет: Không
Пожалуйста (просьба): Làm ơn (khi có một đề nghị,hay yêu cầu)
Понимаю: Tôi hiểu
Хорошо: Được,tốt
Ничего: Không sao
Не бери в голову!: Không sao đâu
Как далеко от города?: Đi từ thành phố mất bao xa?
Сколько?: Bao nhiêu?
Сколько это стоит?: Cái này bao nhiêu?
Как долго?: Bao lâu?
Сюда, пожалуйста: Làm ơn, đến (tới ,lại) đây; đi về phía này
Кого спросить?: Tôi có thể hỏi ai?
Не понимаю: Tôi không hiểu
Извините, я не расслышал: Xin lỗi, tôi không nghe rõ
После вас: Xin mời đi trước
Здесь сильное движение: Ở đây có rất nhiều phương tiện giao thông đi lại
Я заблудился: Tôi bị lạc đường
Вы говорите по-английски?: Bạn nói được tiếng Anh?
Большое спасибо: Cảm ơn rất nhiều
Пожалуйста (в ответ на “спасибо”): Không có gì,đừng khách sáo(trả lời cho câu “cảm ơn”)
Да: Vâng, đúng, có
Нет: Không
Пожалуйста (просьба): Làm ơn (khi có một đề nghị,hay yêu cầu)
Понимаю: Tôi hiểu
Хорошо: Được,tốt
Ничего: Không sao
Не бери в голову!: Không sao đâu
Как далеко от города?: Đi từ thành phố mất bao xa?
Сколько?: Bao nhiêu?
Сколько это стоит?: Cái này bao nhiêu?
Как долго?: Bao lâu?
Сюда, пожалуйста: Làm ơn, đến (tới ,lại) đây; đi về phía này
Кого спросить?: Tôi có thể hỏi ai?
Не понимаю: Tôi không hiểu
Извините, я не расслышал: Xin lỗi, tôi không nghe rõ
После вас: Xin mời đi trước
Здесь сильное движение: Ở đây có rất nhiều phương tiện giao thông đi lại
Я заблудился: Tôi bị lạc đường
Вы говорите по-английски?: Bạn nói được tiếng Anh?
Học một số câu tiếng Nga cơ bản
2. Lời chào (Приветствия)
Ấn tượng ban đầu khi gặp một ai đó rất quan trọng. Nó quyết định thái độ mà người đó sẽ dành cho bạn sau này. Vì thế, hãy thận trọng khi làm quen một ai đó. Người Nga thân thiện nhưng họ cũng không dễ dãi trong các mối quan hệ xã hội. Với những người đã quen biết nhau, lời chào cũng thể hiện thái độ và cách ứng xử của bản thân mỗi người.
Ấn tượng ban đầu khi gặp một ai đó rất quan trọng. Nó quyết định thái độ mà người đó sẽ dành cho bạn sau này. Vì thế, hãy thận trọng khi làm quen một ai đó. Người Nga thân thiện nhưng họ cũng không dễ dãi trong các mối quan hệ xã hội. Với những người đã quen biết nhau, lời chào cũng thể hiện thái độ và cách ứng xử của bản thân mỗi người.
Một số câu chào tiếng Nga cơ bản
Доброе утро!:Chào buổi sáng (5h-12)
Добрый день!: Chào buổi chiều (12h-24h)
Добрый вечер!: Chào buổi tối (24h-5h)
Спокойной ночи: Chúc ngủ ngon
Привет!: Xin chào
Здравствуйте: Xin chào (Bạn đang làm gì đó?)
Давайте встретимся в (фойе): Hãy cùng làm quen
Приятно познакомиться: Rất hân hạnh khi được làm quen với bạn
Рад Вас снова видеть: Rất vui khi được gặp lại bạn
Я женат (замужем): Tôi đã lấy (có) vợ (chồng)
Я холост (не замужем): Tôi độc thân(chưa có chồng.
Как Ваши дела?: Bạn khỏe không?
Как успехи?: Dạo này bạn thế nào?
Какие новости?: Có gì mới không?
Давненько вас не видел: Đã lâu không nhìn thấý bạn
Можно узнать, как Вас зовут?: Tôi có thể biết,tên bạn là gì?
Вот моя визитная карточка: Đây là thẻ gọi điện thoại thẻ của tôi
Позвольте представить Вас моему мужу (моей жене): Xin giới thiệu với bạn đây là chồng tôi ( vợ tôi)
Передавайте наилучшие пожелания от меня Вашей матери: Hãy chuyển lời chúc mừng tốt đẹp nhất của tôi tới mẹ của bạn
Передавай привет Николаю: Cho tôi gửi lời hỏi thăm (lời chào) tới Nicolai
Спасибо, с удовольствием: Cảm ơn,tôi rất hài lòng (vui)
С удовольствием: Tôi rất vui ,hài lòng
До свидания: Tạm biệt
До встречи: Hẹn gặp lại
До скорой встречи: Hẹn sớm gặp lại bạn.
Счастливо: Bảo trọng nhé!
Не пропадайте: Hãy giữ liên lạc nhé
Добрый день!: Chào buổi chiều (12h-24h)
Добрый вечер!: Chào buổi tối (24h-5h)
Спокойной ночи: Chúc ngủ ngon
Привет!: Xin chào
Здравствуйте: Xin chào (Bạn đang làm gì đó?)
Давайте встретимся в (фойе): Hãy cùng làm quen
Приятно познакомиться: Rất hân hạnh khi được làm quen với bạn
Рад Вас снова видеть: Rất vui khi được gặp lại bạn
Я женат (замужем): Tôi đã lấy (có) vợ (chồng)
Я холост (не замужем): Tôi độc thân(chưa có chồng.
Как Ваши дела?: Bạn khỏe không?
Как успехи?: Dạo này bạn thế nào?
Какие новости?: Có gì mới không?
Давненько вас не видел: Đã lâu không nhìn thấý bạn
Можно узнать, как Вас зовут?: Tôi có thể biết,tên bạn là gì?
Вот моя визитная карточка: Đây là thẻ gọi điện thoại thẻ của tôi
Позвольте представить Вас моему мужу (моей жене): Xin giới thiệu với bạn đây là chồng tôi ( vợ tôi)
Передавайте наилучшие пожелания от меня Вашей матери: Hãy chuyển lời chúc mừng tốt đẹp nhất của tôi tới mẹ của bạn
Передавай привет Николаю: Cho tôi gửi lời hỏi thăm (lời chào) tới Nicolai
Спасибо, с удовольствием: Cảm ơn,tôi rất hài lòng (vui)
С удовольствием: Tôi rất vui ,hài lòng
До свидания: Tạm biệt
До встречи: Hẹn gặp lại
До скорой встречи: Hẹn sớm gặp lại bạn.
Счастливо: Bảo trọng nhé!
Не пропадайте: Hãy giữ liên lạc nhé
Lời mời cũng là cách thể hiện thành ý của mỗi người. Sẽ chẳng ai muốn đồng ý một lời mời sỗ sàng, không chân thành. Học cách mời người khác bằng tiếng Nga sẽ giúp bạn tạo thiện cảm với mọi người xung quanh, khiến mọi người cảm thấy bạn thật sự chân thành, đáng tin tưởng.
Một số câu tiếng Nga mời mọc
Вы завтра свободны?: Mai bạn rảnh chứ?
Хотите пойти со мной?: Bạn có muốn đi cùng tôi?
Позвольте мне быть Вашим гидом: Cho phép tôi làm người hướng dẫn cho bạn
Пойдете со мной за покупками?: Bạn đi mua sắm cùng tôi chứ?
Пойдемте купаться: Cùng đi bơi đi
Не хотите чего-нибудь поесть?: Bạn có muốn ăn gì không?
Звучит неплохо: Nghe được đó
Позвольте предложить вам что-нибудь выпить: Tôi mời bạn một ly được không? (Cho phép tôi được mời bạn uống một thứ gì đó)
Хотите чего-нибудь выпить?: Bạn muốn uống gì?
Не пора ли попить кофейку?: Hãy cùng nhau uống cà phê giải lao?
Еще чашечку кофе, пожалуйста: Làm ơn, cho tôi một tách cà phê khác
Чувствуйте себя как дома: Cứ tự nhiên như ở nhà
Давайте платить пополам: Mõi người trả một nửa nhé
Он платит счет: Anh ấy sẽ trả tiền hóa đơn
Хотите пойти со мной?: Bạn có muốn đi cùng tôi?
Позвольте мне быть Вашим гидом: Cho phép tôi làm người hướng dẫn cho bạn
Пойдете со мной за покупками?: Bạn đi mua sắm cùng tôi chứ?
Пойдемте купаться: Cùng đi bơi đi
Не хотите чего-нибудь поесть?: Bạn có muốn ăn gì không?
Звучит неплохо: Nghe được đó
Позвольте предложить вам что-нибудь выпить: Tôi mời bạn một ly được không? (Cho phép tôi được mời bạn uống một thứ gì đó)
Хотите чего-нибудь выпить?: Bạn muốn uống gì?
Не пора ли попить кофейку?: Hãy cùng nhau uống cà phê giải lao?
Еще чашечку кофе, пожалуйста: Làm ơn, cho tôi một tách cà phê khác
Чувствуйте себя как дома: Cứ tự nhiên như ở nhà
Давайте платить пополам: Mõi người trả một nửa nhé
Он платит счет: Anh ấy sẽ trả tiền hóa đơn
4. Lời khen và sự biết ơn (Комплименты)
"Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau". Lời khen và lời cảm ơn chính cách dễ dàng nhất để "làm vừa lòng nhau". Khen một người nào đó, nhất là phụ nữ khiến người đó cảm thấy vui và muốn nói chuyện với bạn. Với người Nga, sự biết ơn luôn là thước đo để họ đánh giá một con người. Hãy học cách khen và cảm ơn để làm vui lòng mọi người nhé!
Tạo niềm vui cho người khác bằng lời khen
Мне нравится Ваша новая прическа: Tôi thích kiểu tóc mới của bạn
УВас великолепный вкус в одежде: Bạn có phong cách ăn mắc rất đẹp (hợp thời trang,hợp mốt)
Какая ты очаровательная девушка!: Bạn là một cô gái thật hấp dẫn,quyến rũ.
Спасибо за комплимент: Cảm ơn bạn đã khen
Спасибо за прекрасный день: Cảm ơn vì một ngày tốt đẹp
Спасибо, что встретили меня (зашли за мной): Cảm ơn vì bạn đã đến tôi chơi(ghé thăm tôi)
Очень любезно с Вашей стороны: Bạn tốt quá
Вы очень добры: Bạn rất tốt bụng
Я очень Вам благодарен: Tôi biết ơn bạn rất nhiều
Спасибо за беспокойство: Cảm ơn bạn đã quan tâm, lo lắng
Весьма признателен: Mang ơn rất nhiều
Я очень Вам обязан: Tôi mang ơn bạn rất nhiều
УВас великолепный вкус в одежде: Bạn có phong cách ăn mắc rất đẹp (hợp thời trang,hợp mốt)
Какая ты очаровательная девушка!: Bạn là một cô gái thật hấp dẫn,quyến rũ.
Спасибо за комплимент: Cảm ơn bạn đã khen
Спасибо за прекрасный день: Cảm ơn vì một ngày tốt đẹp
Спасибо, что встретили меня (зашли за мной): Cảm ơn vì bạn đã đến tôi chơi(ghé thăm tôi)
Очень любезно с Вашей стороны: Bạn tốt quá
Вы очень добры: Bạn rất tốt bụng
Я очень Вам благодарен: Tôi biết ơn bạn rất nhiều
Спасибо за беспокойство: Cảm ơn bạn đã quan tâm, lo lắng
Весьма признателен: Mang ơn rất nhiều
Я очень Вам обязан: Tôi mang ơn bạn rất nhiều
5. Sự xin lỗi,tha thứ (Извинения)
Trong cuộc sống, chẳng có ai không bao giờ làm ảnh hưởng đến một ai đó. Và bạn cần tự khắt khe với bản thân để không phải ngại khi nói "Xin lỗi". Thậm chí, bạn chỉ xin họ một vài giây để trả lời bạn, bạn cũng phải tự cho rằng mình đã làm phiền đến họ. Lời xin lỗi không bao giờ là thừa. Thực tế, phần lớn người Việt Nam khá ngại khi phải nói từ "Xin lỗi". Nhưng bạn nên nhớ, người Nga rất sòng phẳng. Nếu bạn cứ kiệm lời xin lỗi, tức là bạn đã vô tình tạo một khoảng cách nhất định với họ.
Извините (если привлекаешь внимание, прерываешь): Xin lỗi, xin cho hỏi (nếu gây sự chú ý,hoặc làm gián đoạn,gây cản trở)
Извините (если извиняешься): Xin lỗi(khi bạn làm sai điều gì đó)
Извините, я на секунду: Xin lỗi, cho tôi nhờ 1 phút
Подождите минуту, пожалуйста: Xin hãy đợi tôi một phút
Это моя вина: Lỗi của tôi
Я был неосторожен: Tôi đã sơ suất,bất cẩn
Я не хотел Вас обидеть: Tôi không có ý đó (tôi không muốn làm phật ý bạn)
В следующий раз постараюсь: Lần sau tôi sẽ cố gắng
Извините за опоздание: Xin lỗi vì đã đến muộn
Извините, что заставил Вас ждать: Xin lỗi đã để (bắt) bạn phải chờ lâu
Я не помешаю?: Tôi có đang làm phiền bạn không?
Можно Вас побеспокоить на секунду?: Tôi có thể phiền bạn một chút (một lúc) được không?
Нет, ничего: không có gì, không cần khách sáo
Ничего, пожалуйста: không có gì
Ничего: không có gì
Извините (если извиняешься): Xin lỗi(khi bạn làm sai điều gì đó)
Извините, я на секунду: Xin lỗi, cho tôi nhờ 1 phút
Подождите минуту, пожалуйста: Xin hãy đợi tôi một phút
Это моя вина: Lỗi của tôi
Я был неосторожен: Tôi đã sơ suất,bất cẩn
Я не хотел Вас обидеть: Tôi không có ý đó (tôi không muốn làm phật ý bạn)
В следующий раз постараюсь: Lần sau tôi sẽ cố gắng
Извините за опоздание: Xin lỗi vì đã đến muộn
Извините, что заставил Вас ждать: Xin lỗi đã để (bắt) bạn phải chờ lâu
Я не помешаю?: Tôi có đang làm phiền bạn không?
Можно Вас побеспокоить на секунду?: Tôi có thể phiền bạn một chút (một lúc) được không?
Нет, ничего: không có gì, không cần khách sáo
Ничего, пожалуйста: không có gì
Ничего: không có gì
Đừng ngại nói lời xin lỗi
6. Lời yêu cầu (Просьбы)
Yêu cầu, nhờ vả một ai đó làm gì cũng phải thật cẩn trọng. Đôi lúc, chính cách nói không đúng sẽ khiến họ hiểu lầm ý bạn. Sẽ thật tệ hại nếu bạn chỉ nhờ người khác làm một việc đơn giản nào đó, nhưng họ lại nghĩ rằng bạn đang "ra lệnh" cho họ. Học cách yêu cầu người khác cũng là cách giúp bạn khéo léo hơn trong giao tiếp và bạn sẽ nhận được nhiều sự giúp đỡ sau này.
Yêu cầu, nhờ vả một ai đó làm gì cũng phải thật cẩn trọng. Đôi lúc, chính cách nói không đúng sẽ khiến họ hiểu lầm ý bạn. Sẽ thật tệ hại nếu bạn chỉ nhờ người khác làm một việc đơn giản nào đó, nhưng họ lại nghĩ rằng bạn đang "ra lệnh" cho họ. Học cách yêu cầu người khác cũng là cách giúp bạn khéo léo hơn trong giao tiếp và bạn sẽ nhận được nhiều sự giúp đỡ sau này.
Простите: Xin lỗi(chung hơn so với “Извините”, “Извините thường là lỗi nhỏ còn "Простите" có thể là lỗi to hoặc nhỏ)
Повторите, пожалуйста: Xin hãy nhắc lại
Пожалуйста, говорите немного медленнее: Xin hãy nói chậm hơn
Напишите это здесь, пожалуйста: Xin hãy viết vào đây
Пожалуйста, поторопитесь: Làm ơn,nhanh lên,khẩn trương lên
Пойдемте со мной!: Đi cùng tôi
Пожалуйста, вызовите врача: Xin hãy gọi bác sĩ giúp tôi ạ(Làm ơn,gọi bác
sĩ)
Не одолжите…?: Tôi có thể mượn…?
Сделайте одолжение: Xin anh làm ơn
Можно взглянуть?: Tôi có thể nhìn thử nó được không?
Можно одолжить Вашу ручку?: Cho tôi mượn cái bút của bạn,được không?
Помогите донести, пожалуйста: Xin hãy giúp tôi mang(chuyển) cái này
Пожалуйста, помогите мне с этими пакетами: Làm ơn,giúp tôi chuyển lô hàng (bưu kiện) này
Не отправите ли за меня письмо?: Xin hãy sửa địa chỉ mail trên lá thư này hộ tôi
Помогите мне с этой проблемой: Hãy giúp tôi vấn đề này
Можно узнать Ваш адрес?: Tôi có thể biết địa chỉ của bạn?
Не подбросите до центра?: Có thể cho tôi đến(cho tôi dừng ở) trung tâm thành phố?
Что это?: Đây là gì? (Nó là cái gì?)
Что это значит?: Có nghĩa là gì?
Где туалет?: Nhà vệ sinh ở đâu?
Почему бы и нет?: Tại sao không?
Чем скорее, тем лучше: Càng sớm càng tốt
Повторите, пожалуйста: Xin hãy nhắc lại
Пожалуйста, говорите немного медленнее: Xin hãy nói chậm hơn
Напишите это здесь, пожалуйста: Xin hãy viết vào đây
Пожалуйста, поторопитесь: Làm ơn,nhanh lên,khẩn trương lên
Пойдемте со мной!: Đi cùng tôi
Пожалуйста, вызовите врача: Xin hãy gọi bác sĩ giúp tôi ạ(Làm ơn,gọi bác
sĩ)
Не одолжите…?: Tôi có thể mượn…?
Сделайте одолжение: Xin anh làm ơn
Можно взглянуть?: Tôi có thể nhìn thử nó được không?
Можно одолжить Вашу ручку?: Cho tôi mượn cái bút của bạn,được không?
Помогите донести, пожалуйста: Xin hãy giúp tôi mang(chuyển) cái này
Пожалуйста, помогите мне с этими пакетами: Làm ơn,giúp tôi chuyển lô hàng (bưu kiện) này
Не отправите ли за меня письмо?: Xin hãy sửa địa chỉ mail trên lá thư này hộ tôi
Помогите мне с этой проблемой: Hãy giúp tôi vấn đề này
Можно узнать Ваш адрес?: Tôi có thể biết địa chỉ của bạn?
Не подбросите до центра?: Có thể cho tôi đến(cho tôi dừng ở) trung tâm thành phố?
Что это?: Đây là gì? (Nó là cái gì?)
Что это значит?: Có nghĩa là gì?
Где туалет?: Nhà vệ sinh ở đâu?
Почему бы и нет?: Tại sao không?
Чем скорее, тем лучше: Càng sớm càng tốt
Học tiếng Nga cơ bản qua các câu nói thông dụng giúp người đang trong giai đoạn đầu học tiếng Nga có thể trao đổi, giao tiếp cơ bản với người Nga. Hãy cùng chúng tôi tiếp tục tìm hiểu những câu nói thông dụng trong tiếng Nga nhé!
Tags: các câu tiếng nga thông dụng, hội thoại tiếng nga thông dụng, học tiếng nga cấp tốc, tự học tiếng nga mỗi ngày, học bảng chữ cái tiếng nga